BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀPHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Số: 59 /2008/QĐ-BNN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 9 tháng 5 năm 2008
|

BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
|
|||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 59 /2008/QĐ-BNN ngày 9 tháng 5 năm 2008
|
|||||
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & PTNT)
|
|||||
|
I. Phân khoáng
|
|
|
||
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Pacific Guano
|
%
|
P2O5ts: 15,45; P2O5hh: 6,92; Ca: 17,84
|
DN tư nhân Phú Thông
|
|
2
|
KristaTM MgS Magnesium Sulphate
|
%
|
MgO: 16; S: 13
|
CT TNHH YARA VIỆT NAM
|
|
3
|
YaraVeraTM AmidasTM
|
%
|
N: 40; S: 5,5
|
||
4
|
YaraBela NitromagTM
|
%
|
N: 21; MgO: 7,5; CaO: 11
|
||
5
|
YaraVera SuperstartTM
|
%
|
N: 33; CaO: 11
|
||
6
|
YaraMilaTM ComplexTM 12-11-18+2,7MgO+8S+TE
|
%
|
N-P2O5hh-K2O: 12-11-18; MgO: 2,7; S: 8; Zn: 0,02; Mn: 0,02; B: 0,015; Fe: 0,2
|
||
7
|
YaraMilaTM GrowerTM 14-14-21+0,5MgO+4CaO
|
%
|
N-P2O5hh-K2O: 14-14-21; MgO: 0,5; CaO: 4
|
||
8
|
YaraMilaTM TristarTM 15-15-15-5S
|
%
|
N-P2O5hh-K2O: 15-15-15; S: 5
|
||
9
|
YaraMilaTM UnikTM 15 15-15-15
|
%
|
N-P2O5hh-K2O: 15-15-15; Zn: 0,1
|
||
|
|
|
|
|
|
|
II. Phân trung vi lượng
|
|
|
||
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
|
1
|
BA LÁ XANH
|
%
|
B: 0,2; Fe: 0,01; Cl: 0,01; Mn: 0,05; Cu: 0,05; Zn: 0,05
|
CT TNHH TM-DV-SX Ba Lá Xanh
|
|
ppm
|
Mo: 5; Co: 50
|
||||
2
|
AZOMITE
|
%
|
SiO2: 32; CaO: 3,7; MgO: 0,78; Fe2O3: 1,37
|
VPĐD CT Behn Meyer
|
|
ppm
|
Mn: 200; Zn: 60; B: 25; Cu: 11; Co: 10
|
||||
3
|
Multi-K (KNO3, 13-00-46)
|
%
|
N: 13; K2O: 46
|
CT Haifa Chemicals Ltd.
|
|
4
|
ĐNA - Số 01
|
%
|
HC: 9,5; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 2-2,5-2,5; Ca: 4; Mg: 3; S: 1,5; Cu: 2; Zn: 3; Mn: 0,5; B: 0,5; Fe: 0,5; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Hoá chất Đại Nam
|
|
|
pH: 6-7
|
||||
5
|
ĐNA - Zn
|
%
|
Zn: 30
|
||
6
|
ĐNA - Mg
|
%
|
Mg: 18
|
||
7
|
ĐNA - Cu
|
%
|
Cu: 24
|
||
8
|
NICALCIT
|
%
|
N: 15
|